Có 2 kết quả:

天杀的 tiān shā de ㄊㄧㄢ ㄕㄚ 天殺的 tiān shā de ㄊㄧㄢ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Goddam!
(2) goddamn
(3) wretched

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Goddam!
(2) goddamn
(3) wretched

Bình luận 0